Từ điển Thiều Chửu
奶 - nãi
① Tiếng gọi chung của đàn bà. ||② Tục gọi sữa là nãi.

Từ điển Trần Văn Chánh
奶 - nãi
① Vú; ② Sữa: 牛奶 Sữa bò; 羊奶 Sữa dê; ③ Cho bú: 奶孩子 Cho con bú; ④ Vú, bà (tiếng gọi bà của trẻ con); ⑤ Từ để gọi người đàn bà với ý tôn kính.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
奶 - nãi
Sữa của người hoặc thú vật Td: Ngưu nãi ( sữa bò ) — Tiếng để gọi người đàn bà đã có chồng.


奶奶 - nãi nãi || 奶娘 - nãi nương || 牛奶 - ngưu nãi ||